mirror of
https://github.com/git/git.git
synced 2024-09-28 00:29:55 +02:00
l10n: Updated Vietnamese translation (2359t)
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
a4156d2034
commit
21f637378d
465
po/vi.po
465
po/vi.po
@ -8,8 +8,8 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git v2.5.0\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2015-06-27 19:17+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2015-06-28 14:40+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2015-07-14 07:19+0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2015-07-14 07:29+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -644,8 +644,8 @@ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
|
||||
msgid "failed to read the cache"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
|
||||
|
||||
#: merge.c:94 builtin/checkout.c:383 builtin/checkout.c:594
|
||||
#: builtin/clone.c:654
|
||||
#: merge.c:94 builtin/checkout.c:376 builtin/checkout.c:587
|
||||
#: builtin/clone.c:647
|
||||
msgid "unable to write new index file"
|
||||
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
||||
|
||||
@ -692,7 +692,7 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
|
||||
msgid "blob expected for %s '%s'"
|
||||
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
|
||||
|
||||
#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:313
|
||||
#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:306
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to open '%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
|
||||
@ -1088,7 +1088,7 @@ msgstr ""
|
||||
#: remote.c:1756
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
|
||||
msgstr "đẩy lên đích '%s' trên máy chủ '%s' không có nhánh theo dõi nội bộ"
|
||||
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
|
||||
|
||||
#: remote.c:1771
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1098,15 +1098,15 @@ msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
|
||||
#: remote.c:1782
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
|
||||
msgstr "đẩy refspecs cho '%s' không bao gồm '%s'"
|
||||
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
|
||||
|
||||
#: remote.c:1795
|
||||
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
|
||||
msgstr "đẩy lên mà không có đíchn (push.default là 'nothing')"
|
||||
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
|
||||
|
||||
#: remote.c:1817
|
||||
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
|
||||
msgstr "không thể phân giải đẩy 'đơn giản' đến một đích đơn"
|
||||
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
|
||||
|
||||
#: remote.c:2124
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1139,8 +1139,8 @@ msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
|
||||
msgid_plural ""
|
||||
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
|
||||
"forward.\n"
|
||||
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
|
||||
"tiếp-nhanh.\n"
|
||||
|
||||
#: remote.c:2152
|
||||
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
|
||||
@ -1236,7 +1236,7 @@ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi l
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:231
|
||||
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
|
||||
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
|
||||
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:234
|
||||
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
|
||||
@ -1302,7 +1302,7 @@ msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
|
||||
#: sequencer.c:616
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not revert %s... %s"
|
||||
msgstr "không thể revert %s… %s"
|
||||
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:617
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1387,7 +1387,7 @@ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
|
||||
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
|
||||
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
|
||||
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:884
|
||||
msgid "cannot resolve HEAD"
|
||||
@ -1433,7 +1433,7 @@ msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:1123
|
||||
msgid "Can't revert as initial commit"
|
||||
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
|
||||
msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
|
||||
|
||||
#: sequencer.c:1124
|
||||
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
|
||||
@ -1885,7 +1885,7 @@ msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-p
|
||||
#: wt-status.c:1119
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You are currently reverting commit %s."
|
||||
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
|
||||
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1124
|
||||
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
|
||||
@ -1898,7 +1898,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1129
|
||||
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
|
||||
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
|
||||
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
|
||||
|
||||
#: wt-status.c:1140
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2039,7 +2039,7 @@ msgstr "đã ra đi"
|
||||
msgid "behind "
|
||||
msgstr "đằng sau "
|
||||
|
||||
#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:352
|
||||
#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:345
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to unlink '%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
|
||||
@ -2120,7 +2120,7 @@ msgstr "chi tiết"
|
||||
msgid "interactive picking"
|
||||
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
|
||||
|
||||
#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1364 builtin/reset.c:286
|
||||
#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1221 builtin/reset.c:286
|
||||
msgid "select hunks interactively"
|
||||
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
|
||||
|
||||
@ -2463,7 +2463,7 @@ msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
|
||||
msgid "Checking patch %s..."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
|
||||
|
||||
#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:237 builtin/reset.c:135
|
||||
#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
|
||||
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
|
||||
@ -3161,7 +3161,7 @@ msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
|
||||
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: builtin/branch.c:878 builtin/clone.c:629
|
||||
#: builtin/branch.c:878 builtin/clone.c:622
|
||||
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
|
||||
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
|
||||
|
||||
@ -3365,7 +3365,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
||||
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
|
||||
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
|
||||
|
||||
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1345 builtin/gc.c:279
|
||||
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1202 builtin/gc.c:279
|
||||
msgid "suppress progress reporting"
|
||||
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
|
||||
|
||||
@ -3463,114 +3463,114 @@ msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
|
||||
msgid "copy out the files from named stage"
|
||||
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:26
|
||||
#: builtin/checkout.c:24
|
||||
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
|
||||
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:27
|
||||
#: builtin/checkout.c:25
|
||||
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
|
||||
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
|
||||
#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "path '%s' does not have our version"
|
||||
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:140 builtin/checkout.c:173
|
||||
#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "path '%s' does not have their version"
|
||||
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:156
|
||||
#: builtin/checkout.c:152
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
|
||||
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:200
|
||||
#: builtin/checkout.c:196
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
|
||||
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:217
|
||||
#: builtin/checkout.c:213
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "path '%s': cannot merge"
|
||||
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:234
|
||||
#: builtin/checkout.c:230
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:255 builtin/checkout.c:258 builtin/checkout.c:261
|
||||
#: builtin/checkout.c:264 builtin/checkout.c:277
|
||||
#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
|
||||
#: builtin/checkout.c:260
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
|
||||
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270
|
||||
#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' cannot be used with %s"
|
||||
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:273
|
||||
#: builtin/checkout.c:269
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:287 builtin/checkout.c:481
|
||||
#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
|
||||
msgid "corrupt index file"
|
||||
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:347 builtin/checkout.c:354
|
||||
#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "path '%s' is unmerged"
|
||||
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:503
|
||||
#: builtin/checkout.c:496
|
||||
msgid "you need to resolve your current index first"
|
||||
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:634
|
||||
#: builtin/checkout.c:627
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
|
||||
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:670
|
||||
#: builtin/checkout.c:663
|
||||
msgid "HEAD is now at"
|
||||
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:677
|
||||
#: builtin/checkout.c:670
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Reset branch '%s'\n"
|
||||
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:680
|
||||
#: builtin/checkout.c:673
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Already on '%s'\n"
|
||||
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:684
|
||||
#: builtin/checkout.c:677
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
|
||||
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:686 builtin/checkout.c:1285
|
||||
#: builtin/checkout.c:679 builtin/checkout.c:1134
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
|
||||
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:688
|
||||
#: builtin/checkout.c:681
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Switched to branch '%s'\n"
|
||||
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:740
|
||||
#: builtin/checkout.c:733
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " ... and %d more.\n"
|
||||
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:746
|
||||
#: builtin/checkout.c:739
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
|
||||
@ -3589,7 +3589,7 @@ msgstr[0] ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%s\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:765
|
||||
#: builtin/checkout.c:758
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
|
||||
@ -3610,179 +3610,151 @@ msgstr[0] ""
|
||||
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:801
|
||||
#: builtin/checkout.c:794
|
||||
msgid "internal error in revision walk"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:805
|
||||
#: builtin/checkout.c:798
|
||||
msgid "Previous HEAD position was"
|
||||
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:832 builtin/checkout.c:1280
|
||||
#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1129
|
||||
msgid "You are on a branch yet to be born"
|
||||
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:893
|
||||
msgid "no branch specified"
|
||||
msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:895
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' already exists"
|
||||
msgstr "`%s' đã có từ trước rồi"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:910 builtin/checkout.c:937 builtin/clone.c:842
|
||||
#: builtin/clone.c:853
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not create leading directories of '%s'"
|
||||
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:924
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not create directory of '%s'"
|
||||
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:960
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Enter %s (identifier %s)"
|
||||
msgstr "Nhập vào %s (định danh %s)"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1070
|
||||
#: builtin/checkout.c:931
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
|
||||
msgstr "'%s' đã sẵn được lấy ra tại '%s'"
|
||||
msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1176
|
||||
#: builtin/checkout.c:1036
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "only one reference expected, %d given."
|
||||
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1215
|
||||
#: builtin/checkout.c:1075
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid reference: %s"
|
||||
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1255
|
||||
#: builtin/checkout.c:1104
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "reference is not a tree: %s"
|
||||
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1294
|
||||
#: builtin/checkout.c:1143
|
||||
msgid "paths cannot be used with switching branches"
|
||||
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1297 builtin/checkout.c:1301
|
||||
#: builtin/checkout.c:1146 builtin/checkout.c:1150
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
|
||||
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1305 builtin/checkout.c:1308 builtin/checkout.c:1313
|
||||
#: builtin/checkout.c:1316
|
||||
#: builtin/checkout.c:1154 builtin/checkout.c:1157 builtin/checkout.c:1162
|
||||
#: builtin/checkout.c:1165
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
|
||||
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1321
|
||||
#: builtin/checkout.c:1170
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1346 builtin/checkout.c:1348 builtin/clone.c:83
|
||||
#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
|
||||
#: builtin/checkout.c:1203 builtin/checkout.c:1205 builtin/clone.c:83
|
||||
#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:282
|
||||
#: builtin/worktree.c:284
|
||||
msgid "branch"
|
||||
msgstr "nhánh"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1347
|
||||
#: builtin/checkout.c:1204
|
||||
msgid "create and checkout a new branch"
|
||||
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1349
|
||||
#: builtin/checkout.c:1206
|
||||
msgid "create/reset and checkout a branch"
|
||||
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1350
|
||||
#: builtin/checkout.c:1207
|
||||
msgid "create reflog for new branch"
|
||||
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1351
|
||||
#: builtin/checkout.c:1208
|
||||
msgid "detach the HEAD at named commit"
|
||||
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1352
|
||||
#: builtin/checkout.c:1209
|
||||
msgid "set upstream info for new branch"
|
||||
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1354
|
||||
#: builtin/checkout.c:1211
|
||||
msgid "new-branch"
|
||||
msgstr "nhánh-mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1354
|
||||
#: builtin/checkout.c:1211
|
||||
msgid "new unparented branch"
|
||||
msgstr "nhánh không cha mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1355
|
||||
#: builtin/checkout.c:1212
|
||||
msgid "checkout our version for unmerged files"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1357
|
||||
#: builtin/checkout.c:1214
|
||||
msgid "checkout their version for unmerged files"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1359
|
||||
#: builtin/checkout.c:1216
|
||||
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
|
||||
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1360
|
||||
#: builtin/checkout.c:1217
|
||||
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
|
||||
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1361 builtin/merge.c:227
|
||||
#: builtin/checkout.c:1218 builtin/merge.c:227
|
||||
msgid "update ignored files (default)"
|
||||
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1362 builtin/log.c:1239 parse-options.h:244
|
||||
#: builtin/checkout.c:1219 builtin/log.c:1239 parse-options.h:244
|
||||
msgid "style"
|
||||
msgstr "kiểu"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1363
|
||||
#: builtin/checkout.c:1220
|
||||
msgid "conflict style (merge or diff3)"
|
||||
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1366
|
||||
#: builtin/checkout.c:1223
|
||||
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
|
||||
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1368
|
||||
#: builtin/checkout.c:1225
|
||||
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
|
||||
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1370
|
||||
msgid "check a branch out in a separate working directory"
|
||||
msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1372
|
||||
#: builtin/checkout.c:1227
|
||||
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
|
||||
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1406
|
||||
#: builtin/checkout.c:1252
|
||||
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1423
|
||||
#: builtin/checkout.c:1269
|
||||
msgid "--track needs a branch name"
|
||||
msgstr "--track cần tên một nhánh"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1428
|
||||
#: builtin/checkout.c:1274
|
||||
msgid "Missing branch name; try -b"
|
||||
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1464
|
||||
#: builtin/checkout.c:1310
|
||||
msgid "invalid path specification"
|
||||
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1471
|
||||
#: builtin/checkout.c:1317
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
|
||||
@ -3792,12 +3764,12 @@ msgstr ""
|
||||
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
|
||||
"chuyển giao?"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1476
|
||||
#: builtin/checkout.c:1322
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
|
||||
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/checkout.c:1480
|
||||
#: builtin/checkout.c:1326
|
||||
msgid ""
|
||||
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
|
||||
"checking out of the index."
|
||||
@ -4082,57 +4054,57 @@ msgstr "khóa=giá_trị"
|
||||
msgid "set config inside the new repository"
|
||||
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:247
|
||||
#: builtin/clone.c:240
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
|
||||
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:251
|
||||
#: builtin/clone.c:244
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "reference repository '%s' is shallow"
|
||||
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:254
|
||||
#: builtin/clone.c:247
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "reference repository '%s' is grafted"
|
||||
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:317
|
||||
#: builtin/clone.c:310
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to create directory '%s'"
|
||||
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:84
|
||||
#: builtin/clone.c:312 builtin/diff.c:84
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to stat '%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:321
|
||||
#: builtin/clone.c:314
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s exists and is not a directory"
|
||||
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:335
|
||||
#: builtin/clone.c:328
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to stat %s\n"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:357
|
||||
#: builtin/clone.c:350
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to create link '%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:361
|
||||
#: builtin/clone.c:354
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to copy file to '%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:384 builtin/clone.c:558
|
||||
#: builtin/clone.c:377 builtin/clone.c:551
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "done.\n"
|
||||
msgstr "hoàn tất.\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:396
|
||||
#: builtin/clone.c:389
|
||||
msgid ""
|
||||
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
|
||||
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
|
||||
@ -4142,115 +4114,121 @@ msgstr ""
|
||||
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
|
||||
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:473
|
||||
#: builtin/clone.c:466
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:553
|
||||
#: builtin/clone.c:546
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Checking connectivity... "
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:556
|
||||
#: builtin/clone.c:549
|
||||
msgid "remote did not send all necessary objects"
|
||||
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:620
|
||||
#: builtin/clone.c:613
|
||||
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
|
||||
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:651
|
||||
#: builtin/clone.c:644
|
||||
msgid "unable to checkout working tree"
|
||||
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:738
|
||||
#: builtin/clone.c:731
|
||||
msgid "cannot repack to clean up"
|
||||
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:740
|
||||
#: builtin/clone.c:733
|
||||
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
|
||||
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:770
|
||||
#: builtin/clone.c:763
|
||||
msgid "Too many arguments."
|
||||
msgstr "Có quá nhiều đối số."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:774
|
||||
#: builtin/clone.c:767
|
||||
msgid "You must specify a repository to clone."
|
||||
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:785
|
||||
#: builtin/clone.c:778
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
|
||||
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:788
|
||||
#: builtin/clone.c:781
|
||||
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
|
||||
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:801
|
||||
#: builtin/clone.c:794
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "repository '%s' does not exist"
|
||||
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:807 builtin/fetch.c:1160
|
||||
#: builtin/clone.c:800 builtin/fetch.c:1160
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "depth %s is not a positive number"
|
||||
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:817
|
||||
#: builtin/clone.c:810
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
|
||||
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:827
|
||||
#: builtin/clone.c:820
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "working tree '%s' already exists."
|
||||
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:845
|
||||
#: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:846 builtin/worktree.c:193
|
||||
#: builtin/worktree.c:220
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not create leading directories of '%s'"
|
||||
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:838
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not create work tree dir '%s'"
|
||||
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:863
|
||||
#: builtin/clone.c:856
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
|
||||
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:865
|
||||
#: builtin/clone.c:858
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cloning into '%s'...\n"
|
||||
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:890
|
||||
#: builtin/clone.c:883
|
||||
msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
|
||||
msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:907
|
||||
#: builtin/clone.c:900
|
||||
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
|
||||
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:910
|
||||
#: builtin/clone.c:903
|
||||
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
|
||||
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:915
|
||||
#: builtin/clone.c:908
|
||||
msgid "--local is ignored"
|
||||
msgstr "--local bị lờ đi"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:919
|
||||
#: builtin/clone.c:912
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Don't know how to clone %s"
|
||||
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:976
|
||||
#: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
|
||||
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/clone.c:979
|
||||
#: builtin/clone.c:972
|
||||
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
|
||||
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
|
||||
|
||||
@ -5464,7 +5442,7 @@ msgstr "cưỡng bức cập nhật"
|
||||
|
||||
#: builtin/fetch.c:565
|
||||
msgid "(non-fast-forward)"
|
||||
msgstr "(non-fast-forward)"
|
||||
msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
|
||||
|
||||
#: builtin/fetch.c:599 builtin/fetch.c:832
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -5660,7 +5638,7 @@ msgstr "khóa"
|
||||
msgid "field name to sort on"
|
||||
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
|
||||
|
||||
#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:236
|
||||
#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137
|
||||
msgid "Checking connectivity"
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
|
||||
|
||||
@ -5708,7 +5686,7 @@ msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
|
||||
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
|
||||
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
|
||||
|
||||
#: builtin/fsck.c:627 builtin/prune.c:198
|
||||
#: builtin/fsck.c:627 builtin/prune.c:107
|
||||
msgid "show progress"
|
||||
msgstr "hiển thị quá trình"
|
||||
|
||||
@ -7099,11 +7077,11 @@ msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:207
|
||||
msgid "allow fast-forward (default)"
|
||||
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
|
||||
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:209
|
||||
msgid "abort if fast-forward is not possible"
|
||||
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
|
||||
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:213
|
||||
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
|
||||
@ -7128,7 +7106,8 @@ msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
|
||||
#: builtin/merge.c:219
|
||||
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
|
||||
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
|
||||
"nhanh)"
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:223
|
||||
msgid "abort the current in-progress merge"
|
||||
@ -7318,7 +7297,7 @@ msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ t
|
||||
#: builtin/merge.c:1270
|
||||
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
|
||||
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:1276
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -7368,7 +7347,7 @@ msgstr "Không.\n"
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:1501
|
||||
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
|
||||
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
|
||||
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
|
||||
|
||||
#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -8177,60 +8156,22 @@ msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
|
||||
msgid "Removing duplicate objects"
|
||||
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:12
|
||||
#: builtin/prune.c:11
|
||||
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
|
||||
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:86
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:92
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:97
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:108
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:124
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:159
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to remove: %s"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:196
|
||||
#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:112
|
||||
msgid "do not remove, show only"
|
||||
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:197
|
||||
#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:113
|
||||
msgid "report pruned objects"
|
||||
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:199
|
||||
msgid "prune .git/worktrees"
|
||||
msgstr "xén .git/worktrees"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:201
|
||||
#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:115
|
||||
msgid "expire objects older than <time>"
|
||||
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
|
||||
|
||||
#: builtin/prune.c:216
|
||||
msgid "--worktrees does not take extra arguments"
|
||||
msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
|
||||
|
||||
#: builtin/push.c:14
|
||||
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
||||
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
||||
@ -8939,7 +8880,7 @@ msgstr "đã cập nhật"
|
||||
|
||||
#: builtin/remote.c:1063
|
||||
msgid "fast-forwardable"
|
||||
msgstr "có-thể-fast-forward"
|
||||
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
|
||||
|
||||
#: builtin/remote.c:1066
|
||||
msgid "local out of date"
|
||||
@ -9490,23 +9431,23 @@ msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:80
|
||||
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
|
||||
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
|
||||
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:81
|
||||
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
|
||||
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
|
||||
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:82
|
||||
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
|
||||
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
|
||||
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:83
|
||||
msgid "don't automatically commit"
|
||||
msgstr "không commit một cách tự động."
|
||||
msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:84
|
||||
msgid "edit the commit message"
|
||||
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
|
||||
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:87
|
||||
msgid "parent number"
|
||||
@ -9530,7 +9471,7 @@ msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:105
|
||||
msgid "allow fast-forward"
|
||||
msgstr "cho phép fast-forward"
|
||||
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:106
|
||||
msgid "preserve initially empty commits"
|
||||
@ -9550,7 +9491,7 @@ msgstr "lỗi chương trình"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:197
|
||||
msgid "revert failed"
|
||||
msgstr "revert gặp lỗi"
|
||||
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
|
||||
|
||||
#: builtin/revert.c:212
|
||||
msgid "cherry-pick failed"
|
||||
@ -10319,6 +10260,83 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
|
||||
msgid "print tag contents"
|
||||
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:11
|
||||
msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>"
|
||||
msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:12
|
||||
msgid "git worktree prune [<options>]"
|
||||
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:27
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:33
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:38
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:49
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:65
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:100
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to remove: %s"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:186
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' already exists"
|
||||
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:207
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not create directory of '%s'"
|
||||
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:241
|
||||
msgid "unable to resolve HEAD"
|
||||
msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:249
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Enter %s (identifier %s)"
|
||||
msgstr "Nhập vào %s (định danh %s)"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:281
|
||||
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
|
||||
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:283
|
||||
msgid "create a new branch"
|
||||
msgstr "tạo nhánh mới"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:285
|
||||
msgid "create or reset a branch"
|
||||
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:286
|
||||
msgid "detach HEAD at named commit"
|
||||
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
|
||||
|
||||
#: builtin/worktree.c:292
|
||||
msgid "-b and -B are mutually exclusive"
|
||||
msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
|
||||
|
||||
#: builtin/write-tree.c:13
|
||||
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
|
||||
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
|
||||
@ -10351,7 +10369,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: common-cmds.h:10
|
||||
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
|
||||
msgstr "bắt đâù một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
|
||||
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
|
||||
|
||||
#: common-cmds.h:11
|
||||
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
|
||||
@ -10382,8 +10400,8 @@ msgid "List, create, or delete branches"
|
||||
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
|
||||
|
||||
#: common-cmds.h:21
|
||||
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
|
||||
msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
|
||||
msgid "Switch branches or restore working tree files"
|
||||
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
|
||||
|
||||
#: common-cmds.h:22
|
||||
msgid "Clone a repository into a new directory"
|
||||
@ -10396,8 +10414,8 @@ msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
|
||||
#: common-cmds.h:24
|
||||
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
|
||||
" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
|
||||
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
|
||||
"làm việc, v.v.."
|
||||
|
||||
#: common-cmds.h:25
|
||||
msgid "Download objects and refs from another repository"
|
||||
@ -10434,8 +10452,7 @@ msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liê
|
||||
#: common-cmds.h:33
|
||||
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
|
||||
" tới head thượng nguồn đã cập nhật"
|
||||
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
|
||||
|
||||
#: common-cmds.h:34
|
||||
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
|
||||
@ -10858,7 +10875,7 @@ msgid ""
|
||||
"Warning: commit $orig_head."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
|
||||
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
|
||||
"Cảnh báo: đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
|
||||
"Cảnh báo: commit $orig_head."
|
||||
|
||||
#: git-pull.sh:336
|
||||
@ -11026,7 +11043,7 @@ msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên
|
||||
#: git-rebase.sh:620
|
||||
#, sh-format
|
||||
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
|
||||
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
|
||||
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
|
||||
|
||||
#: git-stash.sh:51
|
||||
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
|
||||
@ -11475,6 +11492,18 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
|
||||
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
|
||||
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
|
||||
|
||||
#~ msgid "no branch specified"
|
||||
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
|
||||
|
||||
#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
|
||||
#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
|
||||
|
||||
#~ msgid "prune .git/worktrees"
|
||||
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
|
||||
|
||||
#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
|
||||
#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
|
||||
|
||||
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
|
||||
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user